Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老虎
Pinyin: lǎo hǔ
Meanings: Con hổ, một loài thú dữ lớn thuộc họ mèo., Tiger, a large and fierce feline animal., ①亚洲产的一种大型食肉类哺乳动物(felistigris),在黄褐色的毛皮上有黑色横纹,尾长而无簇毛,有黑圈,下体大部白色,无鬣,典型的体形比狮子略大。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 耂, 几, 虍
Chinese meaning: ①亚洲产的一种大型食肉类哺乳动物(felistigris),在黄褐色的毛皮上有黑色横纹,尾长而无簇毛,有黑圈,下体大部白色,无鬣,典型的体形比狮子略大。
Grammar: Danh từ, thường dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 森林里有一只老虎。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu yì zhī lǎo hǔ 。
Tiếng Việt: Trong rừng có một con hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con hổ, một loài thú dữ lớn thuộc họ mèo.
Nghĩa phụ
English
Tiger, a large and fierce feline animal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亚洲产的一种大型食肉类哺乳动物(felistigris),在黄褐色的毛皮上有黑色横纹,尾长而无簇毛,有黑圈,下体大部白色,无鬣,典型的体形比狮子略大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!