Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美女

Pinyin: měi nǚ

Meanings: Người phụ nữ xinh đẹp., Beautiful woman., ①容貌美丽的女子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 大, 𦍌, 女

Chinese meaning: ①容貌美丽的女子。

Grammar: Là danh từ đơn giản, dễ sử dụng trong nhiều câu thông dụng.

Example: 那位美女吸引了所有人的目光。

Example pinyin: nà wèi měi nǚ xī yǐn le suǒ yǒu rén de mù guāng 。

Tiếng Việt: Người phụ nữ xinh đẹp kia thu hút ánh nhìn của mọi người.

美女
měi nǚ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ nữ xinh đẹp.

Beautiful woman.

容貌美丽的女子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美女 (měi nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung