Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老鼠尾巴
Pinyin: lǎo shǔ wěi ba
Meanings: Đuôi chuột., Mouse’s tail., ①比喻条件很差,力量很小。[例]我跟着你呀,反正一辈子也是个老鼠尾巴,发不粗,长不大。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 匕, 耂, 臼, 尸, 毛, 巴
Chinese meaning: ①比喻条件很差,力量很小。[例]我跟着你呀,反正一辈子也是个老鼠尾巴,发不粗,长不大。
Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả bộ phận cơ thể của chuột.
Example: 那条老鼠尾巴细长。
Example pinyin: nà tiáo lǎo shǔ wěi ba xì cháng 。
Tiếng Việt: Cái đuôi chuột đó dài và mảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuôi chuột.
Nghĩa phụ
English
Mouse’s tail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻条件很差,力量很小。我跟着你呀,反正一辈子也是个老鼠尾巴,发不粗,长不大
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế