Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老太太
Pinyin: lǎo tài tai
Meanings: Bà cụ, bà lão, Old woman/elderly lady.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 耂, 丶, 大
Grammar: Thường được dùng để chỉ phụ nữ lớn tuổi với giọng điệu tôn trọng.
Example: 那位老太太很慈祥。
Example pinyin: nà wèi lǎo tài tài hěn cí xiáng 。
Tiếng Việt: Bà lão đó rất hiền từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bà cụ, bà lão
Nghĩa phụ
English
Old woman/elderly lady.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế