Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老客
Pinyin: lǎo kè
Meanings: Khách quen, người thường xuyên ghé thăm., Regular customer, frequent visitor., ①[方言]称客商。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 耂, 各, 宀
Chinese meaning: ①[方言]称客商。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện sau danh từ sở hữu.
Example: 这家店的老客很多。
Example pinyin: zhè jiā diàn de lǎo kè hěn duō 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này có rất nhiều khách quen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quen, người thường xuyên ghé thăm.
Nghĩa phụ
English
Regular customer, frequent visitor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]称客商
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!