Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美术

Pinyin: měi shù

Meanings: Mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình., Fine arts; visual arts., ①绘画、雕塑等造型艺术,特指其中的绘画。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 大, 𦍌, 丶, 木

Chinese meaning: ①绘画、雕塑等造型艺术,特指其中的绘画。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như 美术馆 (bảo tàng mỹ thuật), 美术作品 (tác phẩm mỹ thuật).

Example: 她学习美术多年,画技非常高超。

Example pinyin: tā xué xí měi shù duō nián , huà jì fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy học mỹ thuật nhiều năm, kỹ năng vẽ rất cao siêu.

美术
měi shù
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình.

Fine arts; visual arts.

绘画、雕塑等造型艺术,特指其中的绘画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...