Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼前
Pinyin: yǎn qián
Meanings: Trước mắt, hiện tại., In front of one's eyes; currently., ①眼睛前面。[例]眼前是一幢幢新建的农舍。*②目前,当前或面临。[例]眼前的问题。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 目, 艮, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①眼睛前面。[例]眼前是一幢幢新建的农舍。*②目前,当前或面临。[例]眼前的问题。
Grammar: Được dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, mang ý nghĩa về không gian hoặc thời gian gần kề.
Example: 眼前的困难只是暂时的。
Example pinyin: yǎn qián de kùn nán zhǐ shì zàn shí de 。
Tiếng Việt: Khó khăn trước mắt chỉ là tạm thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước mắt, hiện tại.
Nghĩa phụ
English
In front of one's eyes; currently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛前面。眼前是一幢幢新建的农舍
目前,当前或面临。眼前的问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!