Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相片

Pinyin: xiàng piàn

Meanings: Ảnh chụp., Photograph., ①(口)∶像片;照片。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 目, 片

Chinese meaning: ①(口)∶像片;照片。

Grammar: Danh từ chỉ hình ảnh được chụp bằng máy ảnh.

Example: 这张相片是我和家人一起拍的。

Example pinyin: zhè zhāng xiāng piàn shì wǒ hé jiā rén yì qǐ pāi de 。

Tiếng Việt: Bức ảnh này là tôi chụp cùng gia đình.

相片
xiàng piàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh chụp.

Photograph.

(口)∶像片;照片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相片 (xiàng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung