Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真正
Pinyin: zhēn zhèng
Meanings: Thực sự, đích thực, Truly, genuinely., ①名实完全相符。[例]真正中华民国。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。*②确实;的确。[例]他刚才真正来过,我不骗你。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 具, 十, 一, 止
Chinese meaning: ①名实完全相符。[例]真正中华民国。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。*②确实;的确。[例]他刚才真正来过,我不骗你。
Grammar: Dùng làm trạng từ hoặc tính từ, có thể bổ nghĩa cho cả danh từ và động từ.
Example: 他是个真正的英雄。
Example pinyin: tā shì gè zhēn zhèng de yīng xióng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một anh hùng thực sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực sự, đích thực
Nghĩa phụ
English
Truly, genuinely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名实完全相符。真正中华民国。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》
确实;的确。他刚才真正来过,我不骗你
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!