Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眨眼

Pinyin: zhǎ yǎn

Meanings: Nháy mắt, chớp mắt., To blink or wink., ①迅速而无意识地开合眼睑。[例]彼此凝视着好像打赌的输赢取决于第一个眨眼的人。*②比喻时间极短。[例]眨眼间就飞走了。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 乏, 目, 艮

Chinese meaning: ①迅速而无意识地开合眼睑。[例]彼此凝视着好像打赌的输赢取决于第一个眨眼的人。*②比喻时间极短。[例]眨眼间就飞走了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong câu trực tiếp hoặc gián tiếp.

Example: 他朝我眨眼示意。

Example pinyin: tā cháo wǒ zhǎ yǎn shì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nháy mắt ra hiệu cho tôi.

眨眼
zhǎ yǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt, chớp mắt.

To blink or wink.

迅速而无意识地开合眼睑。彼此凝视着好像打赌的输赢取决于第一个眨眼的人

比喻时间极短。眨眼间就飞走了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...