Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石头
Pinyin: shí tou
Meanings: Đá, hòn đá, Stone or rock., ①大小、形状不定的矿物质凝结物;岩石。[例]滚下山的石头。[例]石头城,今之南京。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丆, 口, 头
Chinese meaning: ①大小、形状不定的矿物质凝结物;岩石。[例]滚下山的石头。[例]石头城,今之南京。
Grammar: Là danh từ cơ bản chỉ vật liệu tự nhiên, thường đi kèm với số lượng hoặc tính từ mô tả.
Example: 孩子们在河边捡了许多漂亮的石头。
Example pinyin: hái zi men zài hé biān jiǎn le xǔ duō piào liang de shí tou 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ nhặt được nhiều hòn đá đẹp bên sông.

📷 Lá đỏ và suối của Languan, núi Mangshan, Khu danh lam thắng cảnh núi Guangwu, thành phố Bazhong, Tứ Xuyên, Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá, hòn đá
Nghĩa phụ
English
Stone or rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大小、形状不定的矿物质凝结物;岩石。滚下山的石头。石头城,今之南京
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
