Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǎ

Meanings: Nháy mắt, chớp mắt., To blink, to wink., ①眼睛很快地一闭一开:眨眼。一眨眼(形容时间短)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 乏, 目

Chinese meaning: ①眼睛很快地一闭一开:眨眼。一眨眼(形容时间短)。

Hán Việt reading: trát

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường sử dụng kết hợp với lượng từ như 一下 (nháy mắt một cái).

Example: 她眨了眨眼睛。

Example pinyin: tā zhǎ le zhǎ yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nháy mắt.

zhǎ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt, chớp mắt.

trát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To blink, to wink.

眼睛很快地一闭一开

眨眼。一眨眼(形容时间短)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眨 (zhǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung