Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石油

Pinyin: shí yóu

Meanings: Dầu mỏ., Petroleum, oil., ①一种油质的可燃沥青质液体,一般是暗褐色到绿色,有时发出荧光。石油实质是不同烃类的混合物,能从中提取汽油、煤油、柴油、润滑油、石蜡、沥青等。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丆, 口, 氵, 由

Chinese meaning: ①一种油质的可燃沥青质液体,一般是暗褐色到绿色,有时发出荧光。石油实质是不同烃类的混合物,能从中提取汽油、煤油、柴油、润滑油、石蜡、沥青等。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ.

Example: 石油是现代工业的重要资源。

Example pinyin: shí yóu shì xiàn dài gōng yè de zhòng yào zī yuán 。

Tiếng Việt: Dầu mỏ là nguồn tài nguyên quan trọng của ngành công nghiệp hiện đại.

石油
shí yóu
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu mỏ.

Petroleum, oil.

一种油质的可燃沥青质液体,一般是暗褐色到绿色,有时发出荧光。石油实质是不同烃类的混合物,能从中提取汽油、煤油、柴油、润滑油、石蜡、沥青等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石油 (shí yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung