Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眠
Pinyin: mián
Meanings: Ngủ., To sleep., ①睡觉:安眠。长眠。失眠。*②某些动物一定时期内像睡眠那样不食不动:初眠。冬眠。*③倒卧:一日三眠三起。*④横放:“眠琴绿阴”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 民, 目
Chinese meaning: ①睡觉:安眠。长眠。失眠。*②某些动物一定时期内像睡眠那样不食不动:初眠。冬眠。*③倒卧:一日三眠三起。*④横放:“眠琴绿阴”。
Hán Việt reading: miên
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc thơ ca.
Example: 他需要好好眠一觉。
Example pinyin: tā xū yào hǎo hǎo mián yí jiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy cần ngủ một giấc thật ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To sleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安眠。长眠。失眠
初眠。冬眠
一日三眠三起
“眠琴绿阴”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!