Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南瓜

Pinyin: nán guā

Meanings: Quả bí đỏ, một loại quả thường dùng trong nấu ăn., Pumpkin., ①南面直到潇水、湘水。潇水是湘水的支流。湘水流入洞庭湖。极,尽。[例]北通巫峡,南极潇湘,迁客骚人,多会于此。览物之情,得无异乎?——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冂, 十, 瓜

Chinese meaning: ①南面直到潇水、湘水。潇水是湘水的支流。湘水流入洞庭湖。极,尽。[例]北通巫峡,南极潇湘,迁客骚人,多会于此。览物之情,得无异乎?——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

Grammar: Danh từ chỉ thực vật hoặc nguyên liệu ẩm thực. Có thể dùng như chủ ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.

Example: 我喜欢吃南瓜饼。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī nán guā bǐng 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh bí đỏ.

南瓜
nán guā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả bí đỏ, một loại quả thường dùng trong nấu ăn.

Pumpkin.

南面直到潇水、湘水。潇水是湘水的支流。湘水流入洞庭湖。极,尽。北通巫峡,南极潇湘,迁客骚人,多会于此。览物之情,得无异乎?——宋·范仲淹《岳阳楼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...