Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占卜
Pinyin: zhān bǔ
Meanings: Xem bói để đoán vận mệnh, tương lai., To perform divination to predict destiny or the future., ①用龟甲、蓍草、铜钱、骨牌等推断吉凶(迷信)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: ⺊, 口, 卜
Chinese meaning: ①用龟甲、蓍草、铜钱、骨牌等推断吉凶(迷信)。
Grammar: Động từ liên quan đến tín ngưỡng dân gian, thường đi kèm chủ đề về tương lai.
Example: 很多人相信通过占卜可以知道未来的吉凶。
Example pinyin: hěn duō rén xiāng xìn tōng guò zhān bǔ kě yǐ zhī dào wèi lái de jí xiōng 。
Tiếng Việt: Nhiều người tin rằng thông qua xem bói có thể biết được điều tốt xấu trong tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem bói để đoán vận mệnh, tương lai.
Nghĩa phụ
English
To perform divination to predict destiny or the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用龟甲、蓍草、铜钱、骨牌等推断吉凶(迷信)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!