Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半夜

Pinyin: bàn yè

Meanings: Nửa đêm, thời điểm giữa đêm khuya., Midnight, the middle of the night., 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]《红楼梦》第五十回“因贾母尚未说明,自已也不好拟定,遂半吐半露告诉贾母道‘可惜了这孩子没福!前年他父亲就没了’”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 丷, 二, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]《红楼梦》第五十回“因贾母尚未说明,自已也不好拟定,遂半吐半露告诉贾母道‘可惜了这孩子没福!前年他父亲就没了’”。

Grammar: Dùng để chỉ thời gian vào lúc nửa đêm, thường xuất hiện trong các câu nói về thời gian cụ thể.

Example: 我半夜醒来,发现外面在下雪。

Example pinyin: wǒ bàn yè xǐng lái , fā xiàn wài miàn zài xià xuě 。

Tiếng Việt: Tôi thức dậy giữa đêm khuya và thấy bên ngoài đang có tuyết rơi.

半夜
bàn yè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nửa đêm, thời điểm giữa đêm khuya.

Midnight, the middle of the night.

形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]《红楼梦》第五十回“因贾母尚未说明,自已也不好拟定,遂半吐半露告诉贾母道‘可惜了这孩子没福!前年他父亲就没了’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半夜 (bàn yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung