Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖价

Pinyin: mài jià

Meanings: Giá bán, Selling price, ①出售价。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 买, 十, 亻, 介

Chinese meaning: ①出售价。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với số tiền hoặc cụm từ định giá.

Example: 这件衣服的卖价是多少?

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de mài jià shì duō shǎo ?

Tiếng Việt: Giá bán của cái áo này là bao nhiêu?

卖价
mài jià
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá bán

Selling price

出售价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖价 (mài jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung