Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南门
Pinyin: nán mén
Meanings: Cổng phía nam của một tòa thành hoặc khu vực., The southern gate of a city or area., ①朝南的城门。[例]烧其南门。——《汉书·李广苏建传》。[例]唐长安大集市的南门。[例]市南门外泥中歇。——唐·白居易《卖炭翁》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冂, 十, 门
Chinese meaning: ①朝南的城门。[例]烧其南门。——《汉书·李广苏建传》。[例]唐长安大集市的南门。[例]市南门外泥中歇。——唐·白居易《卖炭翁》。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí cụ thể, thường kết hợp với các danh từ địa điểm.
Example: 他们从南门进城。
Example pinyin: tā men cóng nán mén jìn chéng 。
Tiếng Việt: Họ đi vào thành từ cổng phía nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổng phía nam của một tòa thành hoặc khu vực.
Nghĩa phụ
English
The southern gate of a city or area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝南的城门。烧其南门。——《汉书·李广苏建传》。唐长安大集市的南门。市南门外泥中歇。——唐·白居易《卖炭翁》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!