Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半路
Pinyin: bàn lù
Meanings: Giữa đường, nửa chừng., Halfway, midway., ①在路程的中点或近乎中点的地方。[例]走到半路,天就黑了。*②在途中。[例]半路遇到朋友。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 丷, 二, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①在路程的中点或近乎中点的地方。[例]走到半路,天就黑了。*②在途中。[例]半路遇到朋友。
Grammar: Dùng để chỉ vị trí hoặc thời điểm giữa chừng một hành động hay lộ trình.
Example: 他走到半路就累了。
Example pinyin: tā zǒu dào bàn lù jiù lèi le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi được nửa đường thì mệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa đường, nửa chừng.
Nghĩa phụ
English
Halfway, midway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在路程的中点或近乎中点的地方。走到半路,天就黑了
在途中。半路遇到朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!