Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单位
Pinyin: dān wèi
Meanings: Đơn vị (có thể là cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị đo lường)., Unit (can refer to an organization or a measurement unit)., ①用以量度同类量的标准量(如长度、时间、热量、价格或住房)。*②(数)∶被当作一的一个定量或数个定量或数值之和,在计算时用一来代替。[例]在正弦真数表中,我们以圆的半径为单位。*③机关、团体或属于机关团体的部门。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 丷, 甲, 亻, 立
Chinese meaning: ①用以量度同类量的标准量(如长度、时间、热量、价格或住房)。*②(数)∶被当作一的一个定量或数个定量或数值之和,在计算时用一来代替。[例]在正弦真数表中,我们以圆的半径为单位。*③机关、团体或属于机关团体的部门。
Grammar: Danh từ đa nghĩa, có thể chỉ tổ chức công việc hoặc khái niệm đo lường.
Example: 他是我们单位的领导。
Example pinyin: tā shì wǒ men dān wèi de lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy là lãnh đạo của đơn vị chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị (có thể là cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị đo lường).
Nghĩa phụ
English
Unit (can refer to an organization or a measurement unit).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以量度同类量的标准量(如长度、时间、热量、价格或住房)
(数)∶被当作一的一个定量或数个定量或数值之和,在计算时用一来代替。在正弦真数表中,我们以圆的半径为单位
机关、团体或属于机关团体的部门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!