Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 区分

Pinyin: qū fēn

Meanings: Phân biệt, phân chia rõ ràng., To distinguish, to differentiate clearly., ①划分;区别;辨别;分辨。[例]不到四岁的小孩很难区分昨天和一星期以前这种时间的差别。*②处理;处置。[例]本院依法区分。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 㐅, 匚, 八, 刀

Chinese meaning: ①划分;区别;辨别;分辨。[例]不到四岁的小孩很难区分昨天和一星期以前这种时间的差别。*②处理;处置。[例]本院依法区分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc tính từ để diễn tả hành động phân biệt.

Example: 我们需要区分好与坏。

Example pinyin: wǒ men xū yào qū fēn hǎo yǔ huài 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải phân biệt tốt và xấu.

区分
qū fēn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt, phân chia rõ ràng.

To distinguish, to differentiate clearly.

划分;区别;辨别;分辨。不到四岁的小孩很难区分昨天和一星期以前这种时间的差别

处理;处置。本院依法区分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

区分 (qū fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung