Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不过
Pinyin: bù guò
Meanings: Chỉ là, nhưng mà (để làm giảm mức độ của điều gì đó)., Only, but (used to downplay something)., ①用在形容词性的词组或双音形容词后面,表示程度很高。[例]那就再好不过了。*②作连词,表示转折,只是。[例]然亦不过增一倍而止矣。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]病人精神还不错,不过胃口还不好。*③副词,指明范围;只,仅仅。[例]不过是个小孩子。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 寸, 辶
Chinese meaning: ①用在形容词性的词组或双音形容词后面,表示程度很高。[例]那就再好不过了。*②作连词,表示转折,只是。[例]然亦不过增一倍而止矣。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]病人精神还不错,不过胃口还不好。*③副词,指明范围;只,仅仅。[例]不过是个小孩子。
Grammar: Đứng ở giữa câu để nối hai mệnh đề hoặc làm giảm ý nghĩa của mệnh đề phía trước.
Example: 他不过是说了几句玩笑话。
Example pinyin: tā bú guò shì shuō le jǐ jù wán xiào huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nói vài câu đùa thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ là, nhưng mà (để làm giảm mức độ của điều gì đó).
Nghĩa phụ
English
Only, but (used to downplay something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在形容词性的词组或双音形容词后面,表示程度很高。那就再好不过了
作连词,表示转折,只是。然亦不过增一倍而止矣。——清·洪亮吉《治平篇》。病人精神还不错,不过胃口还不好
副词,指明范围;只,仅仅。不过是个小孩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!