Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中介

Pinyin: zhōng jiè

Meanings: Trung gian, môi giới giữa các bên trong giao dịch, dịch vụ., Intermediary or broker in transactions or services., ①媒介。[例]中介作用。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 口, 丿, 人

Chinese meaning: ①媒介。[例]中介作用。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong kinh doanh.

Example: 这家中介公司信誉很好。

Example pinyin: zhè jiā zhōng jiè gōng sī xìn yù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Công ty môi giới này có uy tín rất tốt.

中介
zhōng jiè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung gian, môi giới giữa các bên trong giao dịch, dịch vụ.

Intermediary or broker in transactions or services.

媒介。中介作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中介 (zhōng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung