Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不许

Pinyin: bù xǔ

Meanings: Không cho phép, cấm đoán., Not allowed, forbidden., 指忠言直谏之路。[出处]《后汉书·安帝纪》“间令公卿郡国举贤良方正,远求博选,开不讳之路,冀得至谋,以鉴不逮。”[例]君子难进易退……朝廷开~,犹恐不言。——《旧唐书·颜真卿传》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 午, 讠

Chinese meaning: 指忠言直谏之路。[出处]《后汉书·安帝纪》“间令公卿郡国举贤良方正,远求博选,开不讳之路,冀得至谋,以鉴不逮。”[例]君子难进易退……朝廷开~,犹恐不言。——《旧唐书·颜真卿传》。

Grammar: Động từ mang nghĩa phủ định, thường đi kèm với hành động bị cấm.

Example: 这里不许吸烟。

Example pinyin: zhè lǐ bù xǔ xī yān 。

Tiếng Việt: Nơi này không cho phép hút thuốc.

不许
bù xǔ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cho phép, cấm đoán.

Not allowed, forbidden.

指忠言直谏之路。[出处]《后汉书·安帝纪》“间令公卿郡国举贤良方正,远求博选,开不讳之路,冀得至谋,以鉴不逮。”[例]君子难进易退……朝廷开~,犹恐不言。——《旧唐书·颜真卿传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不许 (bù xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung