Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 专门

Pinyin: zhuān mén

Meanings: Chuyên biệt, dành riêng cho một việc hoặc một đối tượng cụ thể., Specifically designed or intended for a particular purpose or subject., ①独立门户,自成一家。亦指某一门学问。[例]专门家。*②专一从事某事或研究某门学问。[例]专门为儿童写的故事。*③专长。[例]专门人才。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 专, 门

Chinese meaning: ①独立门户,自成一家。亦指某一门学问。[例]专门家。*②专一从事某事或研究某门学问。[例]专门为儿童写的故事。*③专长。[例]专门人才。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự chuyên biệt hóa hoặc tập trung vào một nhóm/đối tượng cụ thể.

Example: 这门课程是专门为初学者设计的。

Example pinyin: zhè mén kè chéng shì zhuān mén wèi chū xué zhě shè jì de 。

Tiếng Việt: Khóa học này được thiết kế riêng cho người mới bắt đầu.

专门
zhuān mén
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên biệt, dành riêng cho một việc hoặc một đối tượng cụ thể.

Specifically designed or intended for a particular purpose or subject.

独立门户,自成一家。亦指某一门学问。专门家

专一从事某事或研究某门学问。专门为儿童写的故事

专长。专门人才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...