Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Với, cùng với, và, With, and, ①跟;和;及。[例]与臣而将四矣。——《战国策·魏策》。[例]孰与君少长。——《史记·项羽本纪》。[例]与城为殉。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]与武昌革命之役并寿。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。[例]这所房子与你刚才看过的那一所完全一样。*②为,替。[例]与我想想。*③离开。[合]与世隔绝;与众不同。*④对于;于。[例]君之始入京也,与言皇上无权……君不之信。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①跟;和;及。[例]与臣而将四矣。——《战国策·魏策》。[例]孰与君少长。——《史记·项羽本纪》。[例]与城为殉。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]与武昌革命之役并寿。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。[例]这所房子与你刚才看过的那一所完全一样。*②为,替。[例]与我想想。*③离开。[合]与世隔绝;与众不同。*④对于;于。[例]君之始入京也,与言皇上无权……君不之信。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Hán Việt reading: dữ

Grammar: Dùng như giới từ hoặc liên từ nối hai đối tượng. Tương tự như 和 (hé).

Example: 我与朋友一起去。

Example pinyin: wǒ yǔ péng yǒu yì qǐ qù 。

Tiếng Việt: Tôi cùng bạn đi.

3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Với, cùng với, và

dữ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

With, and

跟;和;及。与臣而将四矣。——《战国策·魏策》。孰与君少长。——《史记·项羽本纪》。与城为殉。——清·侯方域《壮悔堂文集》。与武昌革命之役并寿。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。这所房子与你刚才看过的那一所完全一样

为,替。与我想想

离开。与世隔绝;与众不同

对于;于。君之始入京也,与言皇上无权……君不之信。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

与 (yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung