Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两面
Pinyin: liǎng miàn
Meanings: Hai mặt, cả hai phía., Both sides/faces., ①两个面。[例]这张纸两面有字。*②两个方面。[例]两面受敌。*③具有双重面貌。[例]两面手法。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 从, 冂, 丆, 囬
Chinese meaning: ①两个面。[例]这张纸两面有字。*②两个方面。[例]两面受敌。*③具有双重面貌。[例]两面手法。
Grammar: Dùng làm danh từ, có thể bổ nghĩa cho đối tượng hoặc tình huống.
Example: 这个问题需要从两面看。
Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào cóng liǎng miàn kàn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần nhìn từ hai phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai mặt, cả hai phía.
Nghĩa phụ
English
Both sides/faces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两个面。这张纸两面有字
两个方面。两面受敌
具有双重面貌。两面手法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!