Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 个性

Pinyin: gè xìng

Meanings: Tính cách riêng, đặc điểm cá nhân, Personality, individual characteristics, ①指一个人的比较固定的特性。[例]这个人很有个性。*②指一事物区别于其他事物的个别的、特殊的性质。[例]矛盾的普遍性和矛盾的特殊的关系,就是矛盾的共性和个性的关系。——毛泽东《矛盾论》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 人, 忄, 生

Chinese meaning: ①指一个人的比较固定的特性。[例]这个人很有个性。*②指一事物区别于其他事物的个别的、特殊的性质。[例]矛盾的普遍性和矛盾的特殊的关系,就是矛盾的共性和个性的关系。——毛泽东《矛盾论》。

Grammar: Danh từ thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu

Example: 他很有个性。

Example pinyin: tā hěn yǒu gè xìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có cá tính.

个性 - gè xìng
个性
gè xìng

📷 con người deepfake nhiều khuôn mặt biểu tượng vector phác thảo minh họa

个性
gè xìng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính cách riêng, đặc điểm cá nhân

Personality, individual characteristics

指一个人的比较固定的特性。这个人很有个性

指一事物区别于其他事物的个别的、特殊的性质。矛盾的普遍性和矛盾的特殊的关系,就是矛盾的共性和个性的关系。——毛泽东《矛盾论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...