Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汪汪

Pinyin: wāng wāng

Meanings: Âm thanh chó sủa 'gâu gâu'., Sound of a dog barking 'woof woof'., ①(口)∶见“汪5”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 王

Chinese meaning: ①(口)∶见“汪5”。

Grammar: Thường dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho hành động của chó.

Example: 小狗汪汪叫个不停。

Example pinyin: xiǎo gǒu wāng wāng jiào gè bù tíng 。

Tiếng Việt: Chú chó con sủa gâu gâu không ngừng.

汪汪
wāng wāng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh chó sủa 'gâu gâu'.

Sound of a dog barking 'woof woof'.

(口)∶见“汪5”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...