Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汉字

Pinyin: hàn zì

Meanings: Chữ Hán, hệ thống chữ viết của Trung Quốc., Chinese characters, the writing system of China., ①记录汉语的文字。现用汉字是从甲骨文、金文、篆文、隶书演变而来:在形体上逐渐由图形变为笔画,象形变为象征,复杂变为简单;在造字原则上从表形、表意到形声。一个字一个音节,绝大多数是形声字。朝鲜、越南、日本曾使用汉字千余年。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 氵, 子, 宀

Chinese meaning: ①记录汉语的文字。现用汉字是从甲骨文、金文、篆文、隶书演变而来:在形体上逐渐由图形变为笔画,象形变为象征,复杂变为简单;在造字原则上从表形、表意到形声。一个字一个音节,绝大多数是形声字。朝鲜、越南、日本曾使用汉字千余年。

Grammar: Danh từ chỉ hệ thống chữ viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc ngôn ngữ.

Example: 学习汉字需要很多时间。

Example pinyin: xué xí hàn zì xū yào hěn duō shí jiān 。

Tiếng Việt: Học chữ Hán cần rất nhiều thời gian.

汉字
hàn zì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ Hán, hệ thống chữ viết của Trung Quốc.

Chinese characters, the writing system of China.

记录汉语的文字。现用汉字是从甲骨文、金文、篆文、隶书演变而来

在形体上逐渐由图形变为笔画,象形变为象征,复杂变为简单;在造字原则上从表形、表意到形声。一个字一个音节,绝大多数是形声字。朝鲜、越南、日本曾使用汉字千余年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汉字 (hàn zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung