Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Trị, điều trị, quản lý, kiểm soát., To govern, manage, treat, control., ①管理,处理:治理。治家。治丧。治标。治本。治国安邦。自治。统治(a.管理;b.分配)。*②整理:治河。治水。*③惩办:治罪。处治。*④医疗:治病。治疗。医治。*⑤消灭农作物的病虫害:治蝗。治蚜虫。*⑥从事研究:治学。治史。*⑦安定:治世。治安(社会的秩序)。天下大治。*⑧旧称地方政府所在地:府治。治所。*⑨姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 台, 氵

Chinese meaning: ①管理,处理:治理。治家。治丧。治标。治本。治国安邦。自治。统治(a.管理;b.分配)。*②整理:治河。治水。*③惩办:治罪。处治。*④医疗:治病。治疗。医治。*⑤消灭农作物的病虫害:治蝗。治蚜虫。*⑥从事研究:治学。治史。*⑦安定:治世。治安(社会的秩序)。天下大治。*⑧旧称地方政府所在地:府治。治所。*⑨姓氏。

Hán Việt reading: trị

Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể dùng trong lĩnh vực y tế (trị bệnh) hoặc hành chính (quản lý). Ví dụ: 治病 (chữa bệnh), 治理 (quản lý).

Example: 医生正在治疗病人。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài zhì liáo bìng rén 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.

zhì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trị, điều trị, quản lý, kiểm soát.

trị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To govern, manage, treat, control.

管理,处理

治理。治家。治丧。治标。治本。治国安邦。自治。统治(a.管理;b.分配)

整理

治河。治水

惩办

治罪。处治

医疗

治病。治疗。医治

消灭农作物的病虫害

治蝗。治蚜虫

从事研究

治学。治史

安定

治世。治安(社会的秩序)。天下大治

旧称地方政府所在地

府治。治所

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

治 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung