Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤碗

Pinyin: tāng wǎn

Meanings: Bát đựng canh, Soup bowl, ①盛汤的碗。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 宛, 石

Chinese meaning: ①盛汤的碗。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh bữa ăn.

Example: 她端起汤碗开始喝。

Example pinyin: tā duān qǐ tāng wǎn kāi shǐ hē 。

Tiếng Việt: Cô ấy bưng bát canh lên bắt đầu uống.

汤碗
tāng wǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bát đựng canh

Soup bowl

盛汤的碗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤碗 (tāng wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung