Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤团

Pinyin: tāng tuán

Meanings: Bánh trôi nước (một loại bánh truyền thống của Trung Quốc thường ăn vào dịp Tết Nguyên tiêu), Glutinous rice balls in sweet soup, ①同“汤圆”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 囗, 才

Chinese meaning: ①同“汤圆”。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến văn hóa và phong tục tập quán.

Example: 元宵节我们吃汤团。

Example pinyin: yuán xiāo jié wǒ men chī tāng tuán 。

Tiếng Việt: Vào ngày Tết Nguyên tiêu, chúng tôi ăn bánh trôi nước.

汤团
tāng tuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh trôi nước (một loại bánh truyền thống của Trung Quốc thường ăn vào dịp Tết Nguyên tiêu)

Glutinous rice balls in sweet soup

同“汤圆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤团 (tāng tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung