Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汤圆
Pinyin: tāng yuán
Meanings: Bánh trôi nước (giống với 汤团, nhưng đôi khi dùng theo vùng miền khác nhau), Glutinous rice balls in sweet soup, ①糯米粉等做的球形食品,一般有馅儿,煮熟带汤吃。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 员, 囗
Chinese meaning: ①糯米粉等做的球形食品,一般有馅儿,煮熟带汤吃。
Grammar: Danh từ ghép, tương tự như 汤团 nhưng phổ biến hơn ở khu vực miền Nam Trung Quốc.
Example: 冬至时人们喜欢吃汤圆。
Example pinyin: dōng zhì shí rén men xǐ huan chī tāng yuán 。
Tiếng Việt: Vào dịp đông chí, mọi người thích ăn bánh trôi nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh trôi nước (giống với 汤团, nhưng đôi khi dùng theo vùng miền khác nhau)
Nghĩa phụ
English
Glutinous rice balls in sweet soup
Nghĩa tiếng trung
中文释义
糯米粉等做的球形食品,一般有馅儿,煮熟带汤吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!