Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污染

Pinyin: wū rǎn

Meanings: Làm cho đất, nước, không khí... bị bẩn hoặc ô nhiễm., To pollute or contaminate land, water, air, etc., 池里的鱼,笼里的鸟。比喻受束缚而失去自由的人。[出处]晋·潘岳《秋兴赋》“譬犹池鱼笼鸟,有江湖山薮之思。”

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亏, 氵, 木, 氿

Chinese meaning: 池里的鱼,笼里的鸟。比喻受束缚而失去自由的人。[出处]晋·潘岳《秋兴赋》“譬犹池鱼笼鸟,有江湖山薮之思。”

Grammar: Có thể làm động từ (ví dụ: 污染环境) hoặc danh từ (ví dụ: 环境污染). Đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 工厂排放的废气严重污染了空气。

Example pinyin: gōng chǎng pái fàng de fèi qì yán zhòng wū rǎn le kōng qì 。

Tiếng Việt: Khí thải từ nhà máy đã gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.

污染
wū rǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho đất, nước, không khí... bị bẩn hoặc ô nhiễm.

To pollute or contaminate land, water, air, etc.

池里的鱼,笼里的鸟。比喻受束缚而失去自由的人。[出处]晋·潘岳《秋兴赋》“譬犹池鱼笼鸟,有江湖山薮之思。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...