Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气候

Pinyin: qì hòu

Meanings: Khí hậu, tình hình thời tiết tổng quát của một vùng trong thời gian dài., Climate, the general weather conditions of an area over a long period., ①指一年的二十四节气与七十二侯。亦泛指时令。[例]气候今年晚,浓霜始此回。——宋·陆游《园中书触目》。*②给定地区的天气状况和天气发展所示的变动着的大气状态。[例]一宫之内而气候不齐。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*③一个团体或一个时期流行的倾向或环境条件。[例]政治气候。*④比喻结果或成就。[例]成不了气候。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 乁, 𠂉, ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: ①指一年的二十四节气与七十二侯。亦泛指时令。[例]气候今年晚,浓霜始此回。——宋·陆游《园中书触目》。*②给定地区的天气状况和天气发展所示的变动着的大气状态。[例]一宫之内而气候不齐。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*③一个团体或一个时期流行的倾向或环境条件。[例]政治气候。*④比喻结果或成就。[例]成不了气候。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với tính từ như 温和 (ôn hòa), 寒冷 (lạnh giá).

Example: 这个地方的气候很宜人。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de qì hòu hěn yí rén 。

Tiếng Việt: Khí hậu nơi đây rất dễ chịu.

气候
qì hòu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí hậu, tình hình thời tiết tổng quát của một vùng trong thời gian dài.

Climate, the general weather conditions of an area over a long period.

指一年的二十四节气与七十二侯。亦泛指时令。气候今年晚,浓霜始此回。——宋·陆游《园中书触目》

给定地区的天气状况和天气发展所示的变动着的大气状态。一宫之内而气候不齐。——唐·杜牧《阿房宫赋》

一个团体或一个时期流行的倾向或环境条件。政治气候

比喻结果或成就。成不了气候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

气候 (qì hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung