Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民间
Pinyin: mín jiān
Meanings: Thuộc về dân gian, không thuộc chính phủ., Belonging to the common people, not part of the government., ①平民自愿组织的。[例]民间团体。*②来源于老百姓或在老百姓中间广泛使用的。[例]民间文学。*③非官方的。[例]民间来往。[例]民间贸易。*④百姓中。[例]岁征民间。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 民, 日, 门
Chinese meaning: ①平民自愿组织的。[例]民间团体。*②来源于老百姓或在老百姓中间广泛使用的。[例]民间文学。*③非官方的。[例]民间来往。[例]民间贸易。*④百姓中。[例]岁征民间。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, dùng để chỉ những gì thuộc về quần chúng hay tầng lớp dân chúng bình thường.
Example: 这是一个流传在民间的故事。
Example pinyin: zhè shì yí gè liú chuán zài mín jiān de gù shì 。
Tiếng Việt: Đây là một câu chuyện được lưu truyền trong dân gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về dân gian, không thuộc chính phủ.
Nghĩa phụ
English
Belonging to the common people, not part of the government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平民自愿组织的。民间团体
来源于老百姓或在老百姓中间广泛使用的。民间文学
非官方的。民间来往。民间贸易
百姓中。岁征民间。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!