Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙哑

Pinyin: shā yǎ

Meanings: Khàn giọng, tiếng nói không rõ ràng do họng bị tổn thương hoặc viêm nhiễm., Hoarse, unclear voice due to throat damage or infection., ①噪音低沉,不圆润。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 少, 氵, 亚, 口

Chinese meaning: ①噪音低沉,不圆润。

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm âm thanh. Thường kết hợp với các động từ như “变” (trở nên) hoặc “听起来” (nghe có vẻ).

Example: 他感冒了,声音变得沙哑。

Example pinyin: tā gǎn mào le , shēng yīn biàn de shā yǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm, giọng nói trở nên khàn khàn.

沙哑
shā yǎ
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khàn giọng, tiếng nói không rõ ràng do họng bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.

Hoarse, unclear voice due to throat damage or infection.

噪音低沉,不圆润

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...