Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气味
Pinyin: qì wèi
Meanings: Mùi hương, mùi vị., Smell, scent, or odor., 犹气吞山河。形容气魄很大。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 口, 未
Chinese meaning: 犹气吞山河。形容气魄很大。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả mùi của một đối tượng cụ thể.
Example: 这朵花有很香的气味。
Example pinyin: zhè duǒ huā yǒu hěn xiāng de qì wèi 。
Tiếng Việt: Bông hoa này có mùi hương rất thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi hương, mùi vị.
Nghĩa phụ
English
Smell, scent, or odor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹气吞山河。形容气魄很大。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!