Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 氣
Pinyin: qì
Meanings: Khí, không khí hoặc năng lượng tinh thần., Air, gas, or energy/spirit., ①见“气”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 气, 米
Chinese meaning: ①见“气”。
Grammar: Danh từ chỉ chất khí hoặc trạng thái tinh thần. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 空氣 (không khí), 生氣 (năng lượng/sự tức giận).
Example: 空氣很新鮮。
Example pinyin: kōng qì hěn xīn xiān 。
Tiếng Việt: Không khí rất trong lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí, không khí hoặc năng lượng tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Air, gas, or energy/spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“气”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!