Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鬼火

Pinyin: guǐ huǒ

Meanings: Ánh sáng ma trơi (còn gọi là lửa ma trơi), thường thấy vào ban đêm ở những nơi hoang vắng., Will-o’-the-wisp, a strange light seen at night in deserted places., ①夜晚时在墓地或郊野出现的浓绿色磷光。世俗迷信,以为是鬼点的火。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 儿, 厶, 甶, 人, 八

Chinese meaning: ①夜晚时在墓地或郊野出现的浓绿色磷光。世俗迷信,以为是鬼点的火。

Grammar: Là danh từ để chỉ hiện tượng tự nhiên kỳ lạ.

Example: 在乡下的夜晚,常常可以看到鬼火。

Example pinyin: zài xiāng xià de yè wǎn , cháng cháng kě yǐ kàn dào guǐ huǒ 。

Tiếng Việt: Vào buổi tối ở vùng nông thôn, thường có thể nhìn thấy ánh sáng ma trơi.

鬼火
guǐ huǒ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng ma trơi (còn gọi là lửa ma trơi), thường thấy vào ban đêm ở những nơi hoang vắng.

Will-o’-the-wisp, a strange light seen at night in deserted places.

夜晚时在墓地或郊野出现的浓绿色磷光。世俗迷信,以为是鬼点的火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鬼火 (guǐ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung