Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高官

Pinyin: gāo guān

Meanings: Quan chức cấp cao, người giữ vị trí quan trọng trong chính phủ., A high-ranking official, someone holding an important position in government., ①官位高的人。*②大臣的职务。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冋, 口, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①官位高的人。*②大臣的职务。

Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các từ chỉ vai trò hoặc cơ quan.

Example: 他是政府里的高官。

Example pinyin: tā shì zhèng fǔ lǐ de gāo guān 。

Tiếng Việt: Ông ấy là quan chức cấp cao trong chính phủ.

高官
gāo guān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan chức cấp cao, người giữ vị trí quan trọng trong chính phủ.

A high-ranking official, someone holding an important position in government.

官位高的人

大臣的职务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高官 (gāo guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung