Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麻烦
Pinyin: má fan
Meanings: Rắc rối, phiền phức, Trouble, hassle, ①烦杂琐碎;费事。[例]服务周到,不怕麻烦。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 广, 林, 火, 页
Chinese meaning: ①烦杂琐碎;费事。[例]服务周到,不怕麻烦。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ. Khi là danh từ, nó thường đi kèm với các động từ như '有' (có) hoặc '惹' (gây ra).
Example: 这件事有点麻烦。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǒu diǎn má fán 。
Tiếng Việt: Việc này có chút rắc rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắc rối, phiền phức
Nghĩa phụ
English
Trouble, hassle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烦杂琐碎;费事。服务周到,不怕麻烦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!