Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高处
Pinyin: gāo chù
Meanings: Nơi cao hơn mặt đất hoặc môi trường xung quanh., A place higher than the ground or surrounding environment., ①隆起的地方或位置;山丘。*②相对较高的位置。[例]带来一张在三万五千英尺高处拍摄的能反映真相、轮廓鲜明的照片。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 冋, 口, 卜, 夂
Chinese meaning: ①隆起的地方或位置;山丘。*②相对较高的位置。[例]带来一张在三万五千英尺高处拍摄的能反映真相、轮廓鲜明的照片。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường kết hợp với động từ chỉ hành động.
Example: 他喜欢站在高处看风景。
Example pinyin: tā xǐ huan zhàn zài gāo chù kàn fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đứng ở nơi cao để ngắm phong cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi cao hơn mặt đất hoặc môi trường xung quanh.
Nghĩa phụ
English
A place higher than the ground or surrounding environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隆起的地方或位置;山丘
相对较高的位置。带来一张在三万五千英尺高处拍摄的能反映真相、轮廓鲜明的照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!