Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驹子

Pinyin: jū zi

Meanings: Ngựa con, đặc biệt là ngựa non dưới một tuổi., A young horse, especially one under one year old., ①马科动物的幼畜;尤指一岁以下的幼畜。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 句, 马, 子

Chinese meaning: ①马科动物的幼畜;尤指一岁以下的幼畜。

Grammar: Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là ngựa.

Example: 草原上有一匹活泼可爱的驹子。

Example pinyin: cǎo yuán shàng yǒu yì pǐ huó pō kě ài de jū zǐ 。

Tiếng Việt: Trên thảo nguyên có một chú ngựa con hoạt bát và đáng yêu.

驹子
jū zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa con, đặc biệt là ngựa non dưới một tuổi.

A young horse, especially one under one year old.

马科动物的幼畜;尤指一岁以下的幼畜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...