Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魔力

Pinyin: mó lì

Meanings: Sức mạnh kỳ diệu, hấp dẫn hoặc quyến rũ đặc biệt., Magical power, charm, or special attractiveness., 原为古代传说中的鬼怪。指各种各样的坏人。[出处]《左传·宣公三年》“魑魅魍魉,莫能逢之。”[例]如今把事实指出,愈使~无所遁形于光天化日之下了!——邹韬奋《患难余生记·进步文化的遭难》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 鬼, 麻, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 原为古代传说中的鬼怪。指各种各样的坏人。[出处]《左传·宣公三年》“魑魅魍魉,莫能逢之。”[例]如今把事实指出,愈使~无所遁形于光天化日之下了!——邹韬奋《患难余生记·进步文化的遭难》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 她的笑容充满了魔力。

Example pinyin: tā de xiào róng chōng mǎn le mó lì 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy tràn đầy sức hút kỳ diệu.

魔力
mó lì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh kỳ diệu, hấp dẫn hoặc quyến rũ đặc biệt.

Magical power, charm, or special attractiveness.

原为古代传说中的鬼怪。指各种各样的坏人。[出处]《左传·宣公三年》“魑魅魍魉,莫能逢之。”[例]如今把事实指出,愈使~无所遁形于光天化日之下了!——邹韬奋《患难余生记·进步文化的遭难》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

魔力 (mó lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung