Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱼饼

Pinyin: yú bǐng

Meanings: Bánh cá, món ăn làm từ thịt cá nghiền nhuyễn và nướng hoặc chiên., Fish cake, a dish made from minced fish meat that is grilled or fried., ①一种扁平的鱼丸。[例]从圆腹鲱榨油后所剩鱼饼。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 田, 𠂊, 并, 饣

Chinese meaning: ①一种扁平的鱼丸。[例]从圆腹鲱榨油后所剩鱼饼。

Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các tính từ mô tả mùi vị hay chất lượng của món ăn.

Example: 这家店的鱼饼很好吃。

Example pinyin: zhè jiā diàn de yú bǐng hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Bánh cá ở quán này rất ngon.

鱼饼
yú bǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh cá, món ăn làm từ thịt cá nghiền nhuyễn và nướng hoặc chiên.

Fish cake, a dish made from minced fish meat that is grilled or fried.

一种扁平的鱼丸。从圆腹鲱榨油后所剩鱼饼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鱼饼 (yú bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung