Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来年
Pinyin: lái nián
Meanings: Năm tới., Next year., ①未来的一年;下一年。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 来, 年
Chinese meaning: ①未来的一年;下一年。
Grammar: Chỉ thời gian tương lai, thường dùng trong kế hoạch hoặc dự định.
Example: 来年再见面。
Example pinyin: lái nián zài jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Năm tới gặp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm tới.
Nghĩa phụ
English
Next year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未来的一年;下一年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!