Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杏仁

Pinyin: xìng rén

Meanings: Hạt của quả hạnh nhân, thường được dùng làm thực phẩm hoặc thuốc., Almond, the seed of the almond fruit, often used as food or medicine., 常用为友人相亲之典。[出处]《后汉书·郭太传》载,李膺与郭泰同舟而济,从宾望之,以为神仙,故称李郭仙舟”。[例]直沽今日赋将归,~亦暂违。——明·李贽《直沽送马诚所兼呈若翁历山并高张二居士》诗。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 木, 二, 亻

Chinese meaning: 常用为友人相亲之典。[出处]《后汉书·郭太传》载,李膺与郭泰同舟而济,从宾望之,以为神仙,故称李郭仙舟”。[例]直沽今日赋将归,~亦暂违。——明·李贽《直沽送马诚所兼呈若翁历山并高张二居士》诗。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác như '甜杏仁' (hạnh nhân ngọt).

Example: 我喜欢吃杏仁。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī xìng rén 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn hạt hạnh nhân.

杏仁
xìng rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt của quả hạnh nhân, thường được dùng làm thực phẩm hoặc thuốc.

Almond, the seed of the almond fruit, often used as food or medicine.

常用为友人相亲之典。[出处]《后汉书·郭太传》载,李膺与郭泰同舟而济,从宾望之,以为神仙,故称李郭仙舟”。[例]直沽今日赋将归,~亦暂违。——明·李贽《直沽送马诚所兼呈若翁历山并高张二居士》诗。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...